Hannover 96
FC St. Pauli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | Etienne Amenyido | |
90'+2 | E. Saad M. Hartel | |
90'+1 | E. Amenyido J. Eggestein | |
Bù giờ 3' | ||
C. Teuchert B. Ezeh | 80' | |
k. Oudenne F. Kunze | 80' | |
77' | A. Dźwigała O. Afolayan | |
77' | Jackson Irvine | |
M. Ndikom N. Tresoldi | 73' | |
S. Ernst L. Schaub | 73' | |
65' | Johannes Eggestein | |
59' | Oladapo Afolayan | |
HT 1 - 1 | ||
Lars Gindorf | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
41' | Oladapo Afolayan |