HamKam
Tromsø IL
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
90' | T. Hafstad E. Kitolano | |
Bù giờ 3' | ||
80' | Lasse Selvåg Nordås | |
V. Kongsro A. Nouri | 75' | |
R. Hassan K. Onsrud | 75' | |
72' | Eric Kitolano | |
61' | R. R. Norheim F. Winther | |
61' | L. S. Nordås J. Tuominen | |
B. T. Faraas M. Pedersen | 56' | |
E. Sildnes M. Bjorlo | 55' | |
P. A. Kirkevold V. Lind | 55' | |
Amin Nouri | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |