HamKam
Strømsgodset
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
89' | Ole Kristian Enersen | |
A. Nouri V. Kongsro | 81' | |
E. Sildnes F. Sjolstad | 81' | |
M. Pedersen P. A. Kirkevold | 72' | |
Aleksander Melgalvis | 65' | |
HT 1 - 1 | ||
41' | Johan Hove | |
39' | Halldor Stenevik | |
Hassan Kurucay | 30' |