Hamburger SV
Eintracht Braunschweig
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
A. Németh L. Bénes | 90'+1 | |
Bù giờ 8' | ||
Bakery Jatta | 89' | |
85' | K. Caliskaner J. A. Gomez | |
Ł. Poręba I. Pherai | 78' | |
77' | Johan Arath Gomez | |
63' | S. Sané J. T. Helgason | |
63' | M. Multhaup F. Krüger | |
R. Y. Königsdörffer J. Dompe | 63' | |
62' | Fabio Kaufmann | |
55' | Fabio Kaufmann | |
46' | R. Krausse J. Nikolaou | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
43' | H. Kurucay S. Decarli | |
Immanuel Pherai | 26' | |
Guilherme Ramos | 25' |