Hamburger SV
1. FC Magdeburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
M. Heyer L. Bénes | 90'+4 | |
90'+4 | J. Lawrence S. Gnaka | |
E. A. Krahn J. Meffert | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
Stephan Ambrosius | 87' | |
A. Németh R. Glatzel | 84' | |
83' | Herbert Bockhorn | |
82' | A. Condé B. Atik | |
82' | A. Nollenberger J. L. Schuler | |
78' | Daniel Elfadli | |
Bakery Jatta | 71' | |
J. Dompe I. Pherai | 59' | |
Ł. Poręba R. Y. Königsdörffer | 59' | |
59' | T. Ito J. Ceka | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
44' | Barış Atik | |
László Bénes | 9' |