Hải Phòng
Hougang United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | R. Sanizal N. Kuriyama | |
Manh Dung Le | 81' | |
Iryan Fandi | 80' | |
77' | I. Adnan S. B. Suhaimi | |
77' | L. Tan A. Recha | |
H. N. Luong A. H. Nguyen | 70' | |
N. T. Dai M. D. Ho | 70' | |
68' | I. Fandi A. Q. b. A. Mutalib | |
N. V. Đạt H. D. Pham | 60' | |
Joseph Mbolimbo Mpande | 54' | |
J. M. Mpande Lucão | 46' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Minh Di Ho | 34' | |
33' | Abdil Qaiyyim | |
Martin Lo | 27' | |
T. D. Nguyen N. T. Anh | 20' |