Hà Nội
Wuhan Three Towns
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | Q. Tao C. He | |
Tuan Hai Pham | 90'+1 | |
Tuan Hai Pham | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
86' | D. Yan X. Zhang | |
83' | Yiming Liu | |
Van Thai Quy Truong V. Q. Nguyễn | 78' | |
74' | Shihao Wei | |
73' | Zhunyi Gao | |
Tuan Hai Pham | 71' | |
67' | Marcão Z. Jiang | |
N. V. Tùng V. T. Long | 65' | |
D. A. Nguyen Caion | 65' | |
H. L. Nguyen V. T. Dau | 58' | |
H. D. Đỗ D. L. Tallec | 58' | |
Damien Le Tallec | 52' | |
52' | Chao He | |
46' | Y. Liu H. Deng | |
46' | D. W. Yi H. Ren | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
10' | Chao He |