Hà Nội
Urawa Red Diamonds
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
90'+10 | Bryan Linssen | |
Đào Văn Nam | 90'+8 | |
Hai Long Nguyen | 90'+2 | |
Bù giờ 8' | ||
Tuan Hai Pham | 87' | |
83' | Takuya Ogiwara | |
V. X. Le V. T. Long | 82' | |
75' | S. Koroki A. Ohata | |
H. D. Đỗ V. T. Dau | 73' | |
P. X. Mạnh V. D. Hai | 73' | |
65' | Bryan Linssen | |
Marcão Silva Đ. D. Mạnh | 63' | |
T. H. Pham V. T. Nguyen | 63' | |
60' | T. Sekine A. Schalk | |
60' | J. Kanté E. Punya | |
Đào Văn Nam | 53' | |
46' | T. Okubo Y. Koizumi | |
46' | A. Ito K. Iwao | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |