Gwangju FC
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
34 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
17 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
15 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 15 |
FT 0 - 0 | ||
Park Han-Bin | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
K. H. Lee Y. Heo | 68' | |
H. G. Kim J. Asani | 68' | |
P. Han-Bin H. Lee | 68' | |
62' | C. Y. Park Y. Jae-Woon | |
62' | Seung D.K. K. Jun-ho | |
46' | I. S. Kim M. Yoon | |
Seung-un Ha T. Letschert | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
24' | Chan-hee Han | |
Timo Letschert | 10' | |
8' | Lee Ho-jae |