Gwangju FC
Incheon United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
15 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 8' | ||
C. M. Shin K. S. Woo | 86' | |
85' | K. Min H. Park | |
85' | K. Se-hoon S. H. Hong | |
84' | Kim Min-Seok | |
83' | Si-hoo Hong | |
76' | Choi Woo-jin | |
74' | K. Hyun-Seo J. Park | |
K. H. Lee Y. Heo | 72' | |
B. Mikeltadze Thomás | 72' | |
Soon-min Lee | 65' | |
H. Lee L. Kang-Hyeon | 62' | |
62' | K. Min-Seok S. Cheon | |
54' | Bo-seob Kim | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
30' | Park Seung-ho |