Guingamp
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
90'+7 | Bertuğ Özgür Yıldırım | |
Bù giờ 6' | ||
88' | Gauthier Gallon | |
V. Manceau A. B. Mohamed | 87' | |
M. Barthelmé B. Roux | 87' | |
J. Siwe A. E. Ouazzani | 87' | |
T. Luvambo A. Sagna | 77' | |
76' | B. Ö. Yıldırım M. Terrier | |
76' | F. Rieder D. Doué | |
70' | B. Bourigeaud A. Kalimuendo | |
H. Picard B. Guillaume | 67' | |
Baptiste Roux | 66' | |
57' | Arnaud Kalimuendo | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Arnaud Kalimuendo | |
Bù giờ 1' | ||
41' | Arthur Theate |