Guangzhou City
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
21 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | Liao Junjian | |
Song Wenjie | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
P. Wang L. Yongjia | 88' | |
85' | Xueming Liang | |
80' | X. Liang L. Shi | |
80' | Y. Yang W. Wang | |
C. Ye Guilherme | 68' | |
67' | W. Cui A. Vukanović | |
67' | G. Chen H. Cai | |
62' | Liao Junjian | |
57' | Hongbo Yin | |
S. Wenjie H. Gui | 56' | |
48' | Haochang Cai | |
46' | Y. Guo C. Yang | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
-5' | Liang Huo | |
Weifeng Li | -5' |