Go Ahead Eagles
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
0 | Bị cản phá | 8 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Sow F. Stokkers | 88' | |
F. Oppegård B. Adekanye | 78' | |
75' | Michel Vlap | |
71' | M. Ugalde S. Steijn | |
71' | D. Rots V. Misidjan | |
46' | A. Sampsted M. Bruns | |
46' | M. Vlap A. Salah-Eddine | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
R. Fernandes W. T. Willumsson | 34' | |
Isac Lidberg | 16' | |
Philippe Rommens | 6' |