Gimcheon Sangmu
Seongnam FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Miloš Raičković | |
Bù giờ 3' | ||
J. H. Mun S. Yoon | 86' | |
J. S. Lee J. B. Kim | 86' | |
80' | K. Jae-woo S. Y. Lee | |
80' | E. B. Kang Y. Si-Hoo | |
74' | S. Park I. Yu | |
70' | M. Raičković M. H. Kim | |
70' | M. Palacios D. Shim | |
C. Kwon H. G. Kim | 58' | |
K. M. Kim | 58' | |
Kyeong-min Kim | 56' | |
B. Choi D. Y. Jeong | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
29' | Fejsal Mulić |