Gillingham
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 4 | ||
Bù giờ 1' | ||
87' | James McAtee | |
86' | B. Osborn R. Norrington-Davies | |
G. Lapslie D. Jefferies | 86' | |
M. Bonne O. Hawkins | 86' | |
T. Dieng C. Mahoney | 86' | |
83' | James McAtee | |
Ethan Coleman | 82' | |
77' | V. Souza A. Brooks | |
72' | B. Brereton Díaz C. Archer | |
72' | R. Brewster W. Osula | |
J. Clarke C. Alexander | 60' | |
T. Nichols A. Nadesan | 60' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
41' | Luke Thomas | |
39' | William Osula | |
14' | William Osula |