Gillingham
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Mandron D. Tutonda | 85' | |
85' | L. Thomas K. McAteer | |
81' | W. Ndidi N. Mendy | |
81' | P. Daka J. Vardy | |
C. Harriott C. Alexander | 79' | |
S. O'Keefe D. Jefferies | 70' | |
56' | Kelechi Iheanacho | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |