Gil Vicente FC
Rio Ave
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | V. Gomes G. Rodrigues | |
90'+3 | Ukra F. Ronaldo | |
Bù giờ 6' | ||
81' | Z. Manuel B. Ventura | |
R. Wilson K. Fujimoto | 81' | |
T. Luciano Z. Carlos | 81' | |
Pedro Tiba | 76' | |
L. Buta K. Pereira | 71' | |
71' | Hernâni A. Pereira | |
Miguel Monteiro | 66' | |
M. Monteiro R. Baturina | 61' | |
T. Touré M. Neto | 61' | |
56' | Miguel Nóbrega | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
28' | Miguel Nóbrega |