Getafe
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
25 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | E. González W. Carvalho | |
90'+2 | Juanmi | |
Luis Milla | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
87' | W. José B. Iglesias | |
86' | Borja Iglesias | |
Domingos Duarte | 79' | |
Portu D. Suárez | 72' | |
Gonzalo Villar | 72' | |
67' | Juanmi L. Henrique | |
67' | N. Fekir R. Sánchez | |
65' | Luiz Henrique | |
G. Villar Á. Algobia | 64' | |
Carles Aleñá | 61' | |
HT 0 - 0 |