Getafe
RCD Mallorca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Mitrović Djené | 85' | |
J. Seoane E. Ünal | 84' | |
J. Latasa B. Mayoral | 84' | |
84' | T. Kadewere K. Lee | |
Borja Mayoral | 78' | |
J. Iglesias D. Suárez | 75' | |
69' | M. Nastasić F. Russo | |
69' | A. Ndiaye D. Rodríguez | |
69' | A. Sánchez J. M. A. Copete | |
M. E. Haddadi C. Aleñá | 62' | |
56' | Á. Rodríguez R. Battaglia | |
Borja Mayoral | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
27' | Vedat Muriqi |