Getafe
Espanyol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Gastón Álvarez | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
79' | E. Expósito J. Puado | |
J. Latasa M. E. Haddadi | 67' | |
G. Villar Á. Algobia | 64' | |
62' | Javi Puado | |
51' | César Montes | |
M. E. Haddadi C. Aleñá | 46' | |
J. Iglesias D. Suárez | 46' | |
G. Álvarez O. Alderete | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
33' | Leandro Cabrera | |
29' | Fernando Calero | |
Domingos Duarte | 16' | |
Enes Ünal | 7' | |
6' | Joselu |