Georgia
North Macedonia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
V. Mamuchashvili G. Aburjania | 87' | |
84' | A. Elezi E. Bardhi | |
A. Mekvabishvili Z. Davitashvili | 78' | |
G. Mikautadze B. Zivzivadze | 78' | |
73' | J. Atanasov M. Ristovski | |
72' | N. Serafimov D. Velkovski | |
L. Lochoshvili D. Khocholava | 72' | |
I. Azarovi G. Tsitaishvili | 72' | |
68' | A. Trajkovski S. Spirovski | |
68' | T. Todoroski S. Aškovski | |
Khvicha Kvaratskhelia | 64' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Bojan Miovski | 35' | |
Davit Khocholava | 29' | |
13' | Visar Musliu |