Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
K. Onose J. Alano | 89' | |
M. Suzuki L. Pereira | 89' | |
88' | T. Koyamatsu M. Hosoya | |
88' | T. Kato K. Shiihashi | |
84' | S. Toshima M. Sávio | |
R. Yamamoto Y. Yamamoto | 84' | |
Y. Fukuda R. Meshino | 84' | |
83' | Yuji Takahashi | |
Mitsuki Saito | 75' | |
74' | Y. Muto Douglas | |
Patric T. Usami | 73' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |