Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
S. Toyama S. Fukuoka | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
H. Yamami R. Meshino | 89' | |
89' | Lukian | |
81' | Lukian K. Konno | |
T. Usami H. Ishige | 77' | |
76' | M. Kamekawa M. Yuzawa | |
61' | Tatsuki Nara | |
46' | Yuya Yamagishi | |
46' | Wellington T. Kanamori | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Kyung-won Kwon | 13' |