Fulham
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
T. Adarabioyo Andreas Pereira | 90'+8 | |
90' | R. Lavia M. Salisu | |
90' | A. Armstrong A. Maitland-Niles | |
90' | S. Mara M. Elyounoussi | |
Bù giờ 7' | ||
João Palhinha | 88' | |
77' | R. Perraud S. Edozie | |
70' | Mohamed Elyounoussi | |
67' | S. Armstrong J. Aribo | |
T. Cairney H. Reed | 62' | |
D. James B. Reid | 62' | |
56' | James Ward-Prowse | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
James Ward-Prowse | 32' |