Fulham
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | Alejandro Garnacho | |
90'+3 | Alejandro Garnacho | |
J. Onomah T. Cairney | 90'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
72' | A. Garnacho A. Martial | |
Daniel James | 61' | |
D. James H. Wilson | 59' | |
55' | S. McTominay A. Elanga | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Bobby Reid | 33' | |
14' | Christian Eriksen |