Fulham
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
13 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | N. Maupay A. Gordon | |
T. Cairney Andreas Pereira | 76' | |
K. Tete B. Reid | 76' | |
76' | D. McNeil D. Gray | |
H. Wilson N. Kebano | 67' | |
65' | J. Garner I. Gueye | |
64' | N. Patterson S. Coleman | |
64' | Amadou Onana | |
Bobby Reid | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Aleksandar Mitrović | 24' |