Fulham
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
80' | T. Tomiyasu B. White | |
77' | F. Vieira G. Martinelli | |
77' | G. Jesus L. Trossard | |
H. Wilson Andreas Pereira | 76' | |
D. James M. Solomon | 76' | |
74' | Martin Ødegaard | |
72' | K. Tierney O. Zinchenko | |
72' | R. Nelson B. Saka | |
HT 0 - 3 | ||
45'+2 | Martin Ødegaard | |
Bù giờ 2' | ||
26' | Gabriel Martinelli | |
21' | Gabriel Magalhães |