Fortaleza
Avaí
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Hércules | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
Zé Welison L. Sasha | 88' | |
Romarinho T. Galhardo | 83' | |
Tinga | 79' | |
77' | J. Cleber B. Silva | |
77' | N. Palafoz J. Pyerre | |
67' | Sarará Lucas Ventura | |
Hércules R. Otero | 65' | |
Robson Moisés | 65' | |
64' | Pablo Dyego Marcinho | |
64' | Rômulo Kevin | |
61' | Bruno Silva | |
Thiago Galhardo | 54' | |
Pedro Rocha L. Crispim | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |