Fiorentina
Torino
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 1 | ||
90'+3 | Yann Karamoh | |
Jonathan Ikoné | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
A. Duncan G. Bonaventura | 86' | |
76' | Y. Karamoh M. Vojvoda | |
S. Amrabat R. Mandragora | 74' | |
Arthur Cabral L. Jović | 74' | |
Luka Jović | 65' | |
62' | I. Ilić K. Linetty | |
62' | O. Aina W. Singo | |
J. Ikoné C. Kouamé | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |