Fiorentina
Torino
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 23 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Antonio Sanabria | |
A. Bianco G. Bonaventura | 87' | |
81' | A. Sanabria D. Seck | |
72' | D. Zima K. Djidji | |
69' | K. Linetty M. N. Adopo | |
A. Barák A. Duncan | 69' | |
N. González R. Saponara | 55' | |
L. Jović S. Amrabat | 54' | |
Alfred Duncan | 50' | |
A. Terzić C. Biraghi | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Riccardo Saponara | 45' | |
45' | Samuele Ricci | |
Bù giờ 1' | ||
33' | Aleksei Miranchuk |