Fiorentina
Salernitana
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
90'+4 | Ivan Radovanović | |
Bù giờ 5' | ||
A. Duncan G. Bonaventura | 84' | |
83' | E. Botheim L. Coulibaly | |
Luka Jović | 81' | |
L. Jović Arthur Cabral | 77' | |
A. Barák R. Mandragora | 77' | |
A. Terzić C. Biraghi | 77' | |
75' | D. Bradarić P. Mazzocchi | |
R. Saponara C. Kouamé | 63' | |
59' | I. Radovanović E. Bohinen | |
55' | Boulaye Dia | |
46' | G. Maggiore T. Vilhena | |
46' | B. Dia F. Bonazzoli | |
HT 1 - 0 | ||
Giacomo Bonaventura | 15' |