Fiorentina
Juventus
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
10 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Y. Mina L. Ranieri | 89' | |
Luca Ranieri | 83' | |
R. Sottil C. Kouamé | 78' | |
J. Ikoné Arthur | 78' | |
68' | D. Vlahović M. Kean | |
68' | A. Milik F. Chiesa | |
61' | A. Cambiaso F. Miretti | |
G. Bonaventura A. Barák | 59' | |
58' | Federico Gatti | |
48' | Moise Kean | |
M. Nzola L. Beltrán | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
43' | Adrien Rabiot | |
10' | Fabio Miretti |