Fiorentina
Bologna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
PEN 5 - 4 | ||
ET 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Giacomo Bonaventura | 116' | |
Y. Mina L. Martínez Quarta | 110' | |
109' | Alexis Saelemaekers | |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | Lewis Ferguson | |
87' | R. Calafiori J. Lucumí | |
87' | N. Moro M. Aebischer | |
Arthur L. Beltrán | 77' | |
F. Parisi C. Biraghi | 72' | |
R. Mandragora A. Duncan | 72' | |
M. Nzola J. Ikoné | 60' | |
G. Bonaventura A. Barák | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |