Ferencvárosi TC
Olympiacos
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90' | J. Carvalho Chiquinho | |
Bù giờ 4' | ||
Mohammad Abu Fani | 87' | |
B. Katona M. Costa | 86' | |
79' | S. Jovetić A. E. Kaabi | |
74' | G. Masouras A. Horta | |
74' | V. Iborra K. Fortounis | |
M. A. B. Romdhane K. Zachariassen | 67' | |
C. Ramírez E. Ćivić | 67' | |
A. Pešić K. Kodro | 46' | |
C. Makreckis H. Wingo | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Ayoub El Kaabi | |
Bù giờ 2' | ||
Barnabás Varga | 42' |