Ferencvárosi TC
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
K. Lisztes M. Costa | 90'+1 | |
N. B. Frederiksen R. Mmaee | 90'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
86' | K. Demirbay R. Andrich | |
82' | O. Kossounou P. Hincapié | |
82' | T. Fosu-Mensah J. Frimpong | |
81' | Amine Adli | |
B. Manner A. Gojak | 78' | |
71' | A. Hložek S. Azmoun | |
71' | A. Adli F. Wirtz | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
M. Costa H. Wingo | 14' | |
3' | Moussa Diaby | |
Stanislav Cherchesov | -5' |