Ferencvárosi TC
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Muhamed Bešić | 90'+2 | |
A. Esiti M. Costa | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
84' | Guillermo Maripán | |
83' | B. Embolo K. Volland | |
83' | J. Lucas Y. Fofana | |
Kristoffer Zachariassen | 81' | |
Aissa Laïdouni | 80' | |
T. Nguen L. Pászka | 65' | |
56' | Mohamed Camara | |
M. Bešić B. Vécsei | 56' | |
M. Costa A. Gojak | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
41' | K. Diatta Vanderson | |
Dénes Dibusz | 32' | |
31' | Wissam Ben Yedder | |
Endre Botka | 23' | |
Stanislav Cherchesov | -5' |