Fenerbahçe
AEK Larnaca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 7 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
A. Güler M. Batshuayi | 88' | |
S. Aziz D. Rossi | 87' | |
80' | I. Tričkovski R. Lopes | |
80' | P. Pons G. Ledes | |
Rafail Mamas | 79' | |
E. Valencia Lincoln | 72' | |
F. Kadıoğlu B. Osayi-Samuel | 72' | |
İ. C. Kahveci E. Mor | 72' | |
70' | G. Naoum Oier | |
69' | V. Olatunji O. Altman | |
HT 1 - 0 | ||
Lincoln | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
39' | Omri Altman | |
Bright Osayi-Samuel | 39' | |
Michy Batshuayi | 26' | |
12' | Imad Faraj | |
9' | Oier |