FC Vizela
Moreirense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
O. Lebedenko M. Pereira | 90'+3 | |
O. Rashid R. Bustamante | 90'+2 | |
Jardel Samu | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
88' | M. Aiás Alan | |
Matheus Pereira | 85' | |
79' | Wallisson Luiz G. Franco | |
79' | J. Antonisse M. d. S. Silva | |
79' | G. Frimpong P. Amador | |
Rodrigo Escoval | 78' | |
D. Nascimento P. Ortiz | 65' | |
A. Busnić A. Méndez | 65' | |
60' | K. Kodisang J. Camacho | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Pedro Ortiz | 41' | |
17' | André Luis |