FC Vizela
FC Famalicão
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | Francisco Moura | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Gustavo Assunção | |
86' | M. Aguirregabiria Nathan | |
Jardel S. Essende | 80' | |
A. Méndez D. S. Nascimento | 80' | |
74' | J. Cádiz H. Araújo | |
73' | G. Assunção M. Topić | |
D. Saint-Louis M. Lacava | 71' | |
A. Soro N. Moreira | 71' | |
67' | M. A. Dobre Chiquinho | |
66' | Ó. Aranda J. L. Rodríguez | |
58' | Mirko Topić | |
Samu | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |