FC Ulaanbaatar
Chao Pak Kei
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
O. Otgonbayar D. Amaraa | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
87' | K. Chang K. K. Lam | |
T. Jargaltuyaa G. Gantuya | 83' | |
S. Teofanov U. Purevsuren | 78' | |
Uuganbyar Purevsuren | 75' | |
70' | L. Ieong K. Kato | |
58' | C. H. Kam K. H. Leong | |
50' | Ronald Carissimo | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nemanja Krusevac | 44' |