FC St. Pauli
Hannover 96
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+7 | M. Christiansen E. Leopold | |
90'+5 | Ron-Robert Zieler | |
E. Amenyido J. Eggestein | 90'+1 | |
Connor Metcalfe | 90' | |
Bù giờ 8' | ||
80' | S. Muroya J. Dehm | |
76' | S. Ernst L. Schaub | |
75' | Andreas Voglsammer | |
D. Sinani O. Afolayan | 75' | |
Elias Saad | 74' | |
46' | A. Voglsammer N. Tresoldi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
22' | Nicolò Tresoldi | |
20' | Fabian Kunze |