FC Sheriff Tiraspol
Omonia Nicosia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 7 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Heron M. Kyabou | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
Rasheed Ibrahim Akanbi | 87' | |
R. Guedes Pernambuco | 86' | |
81' | B. Barker Bruno | |
81' | Roman Bezus | |
75' | M. Diskerud M. Cassama | |
I. B. Atiemwen M. Salifu | 69' | |
Rasheed Ibrahim Akanbi | 68' | |
63' | P. Zachariou L. Loizou | |
63' | P. Psaltis J. Lecjaks | |
63' | F. Papoulis C. Charalambous | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Stjepan Radeljić | 17' |