FC Sheriff Tiraspol
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Armel Zohouri | 86' | |
79' | A. B. Beka H. Boudaoui | |
79' | Y. Atal J. Lotomba | |
79' | B. Bouanani G. Laborde | |
79' | B. Brahimi K. Thuram | |
73' | Pablo Rosario | |
A. Talal C. Badolo | 70' | |
63' | Khéphren Thuram | |
Rasheed Ibrahim Akanbi | 62' | |
R. I. Akanbi I. B. Atiemwen | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+3 | Ayoub Amraoui | |
Bù giờ 3' | ||
44' | Dante | |
Patrick Kpozo | 12' |