FC Seoul
Seongnam FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | S. Park B. Ku | |
Bù giờ 4' | ||
83' | S. Ma J. M. Choi | |
K. Shin-jin S. Y. Ki | 82' | |
J. Jo A. Paločević | 82' | |
80' | Fejsal Mulić | |
S. Y. Gwon K. M. Ko | 75' | |
70' | F. Mulić M. Palacios | |
C. Y. Wook K. Seong-jin | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jong-kyu Yun | 32' |