FC Seoul
Gimcheon Sangmu
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
H. M. Jung C. Y. Wook | 88' | |
83' | B. Choi Y. Kang | |
81' | H. G. Kim C. Kwon | |
S. Y. Ki J. Y. Kim | 69' | |
S. Iljutcenko K. Seong-jin | 67' | |
63' | J. B. Kim K. M. Kim | |
62' | Yeong-jae Lee | |
H. C. Jeong K. Shin-jin | 46' | |
K. Ogawa A. Paločević | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Kim Shin-jin | 2' |