FC Schalke 04
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
Maya Yoshida | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Christian Günter | |
85' | K. Sildillia L. Kübler | |
D. Latza T. Krauß | 81' | |
76' | N. Weißhaupt V. Grifo | |
76' | K. Schade R. Doan | |
Tom Krauß | 73' | |
70' | D. Kyereh W. Jeong | |
69' | L. Höler M. Gregoritsch | |
61' | Vincenzo Grifo | |
S. Terodde S. Polter | 56' | |
T. Mohr K. Karaman | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Vincenzo Grifo | |
Bù giờ 3' | ||
41' | Matthias Ginter | |
K. Çalhanoğlu T. Ouwejan | 34' | |
Sebastian Polter | 18' |