FC Schalke 04
Hamburger SV
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
13 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Ł. Poręba L. Bénes | |
Y. Kabadayi C. Brunner | 85' | |
N. Castelle P. Seguin | 85' | |
78' | A. Németh R. Glatzel | |
78' | M. Okugawa J. Dompé | |
72' | L. Reis I. Pherai | |
67' | Moritz Heyer | |
B. Lasme K. Topp | 66' | |
L. Tempelmann T. Mohr | 65' | |
64' | Jonas Meffert | |
Ron Schallenberg | 60' | |
R. Schallenberg B. Idrizi | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
Marcin Kamiński | 44' | |
35' | László Bénes | |
Cédric Brunner | 33' | |
22' | Immanuel Pherai |