FC Schalke 04
Bayern München
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
80' | R. Gravenbech K. Coman | |
79' | P. Wanner J. Musiala | |
D. Latza D. Drexler | 75' | |
M. Aydin C. Brunner | 75' | |
72' | J. Stanišić L. Hernández | |
72' | M. Sabitzer L. Goretzka | |
S. Sané M. Bülter | 66' | |
T. Kolodziejczak T. Mohr | 66' | |
60' | M. de Ligt L. Sané | |
J. Larsson K. Karaman | 59' | |
52' | Eric Maxim Choupo-Moting | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Serge Gnabry |