FC Nantes
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 4 | ||
Bù giờ 3' | ||
D. Appiah A. Girotto | 88' | |
87' | Woo-Yeong Jeong | |
87' | K. Schlotterbeck N. Höfler | |
81' | Kevin Schade | |
J.-C. Castelletto N. Pallois | 80' | |
S. Moutoussamy P. Chirivella | 80' | |
75' | N. Weißhaupt R. Doan | |
75' | M. Eggestein Y. Keitel | |
K. Bamba M. Simon | 73' | |
M. Coco M. Sissoko | 73' | |
71' | Michael Gregoritsch | |
66' | Nicolas Höfler | |
65' | M. Gregoritsch N. Petersen | |
65' | K. Schade V. Grifo | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
25' | Lukas Kübler |