FC Nantes
Olympique Lyonnais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Sébastien Corchia | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
85' | J. Reine-Adélaïde M. Caqueret | |
85' | Sael Kumbedi | |
S. Corchia M. Simon | 83' | |
L. Doucet P. Chirivella | 83' | |
76' | Castello Lukeba | |
Charles Traoré | 69' | |
69' | R. Cherki Tetê | |
69' | C. Tolisso J. Lepenant | |
I. Ganago M. Mohamed | 68' | |
M. Coco E. Guessand | 68' | |
54' | Tetê | |
C. Traoré Q. Merlin | 50' | |
HT 0 - 0 |